鳗鱼海鳗 mányú hǎi mán
volume volume

Từ hán việt: 【man ngư hải man】

Đọc nhanh: 鳗鱼海鳗 (man ngư hải man). Ý nghĩa là: cá chình (Động vật dưới nước).

Ý Nghĩa của "鳗鱼海鳗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳗鱼海鳗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chình (Động vật dưới nước)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鱼海鳗

  • volume volume

    - 出海打鱼 chūhǎidǎyú

    - ra biển đánh cá.

  • volume volume

    - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • volume volume

    - 爷爷 yéye cháng 出海打鱼 chūhǎidǎyú

    - Ông nội tôi thích ra biển đánh cá.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín zài 海边 hǎibiān 罗鱼 luóyú

    - Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 很多 hěnduō 鱿鱼 yóuyú

    - Có nhiều mực ở bờ biển.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • volume volume

    - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình