Đọc nhanh: 鳗鱼海鳗 (man ngư hải man). Ý nghĩa là: cá chình (Động vật dưới nước).
鳗鱼海鳗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chình (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鱼海鳗
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 我 爷爷 常 出海打鱼
- Ông nội tôi thích ra biển đánh cá.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 海边 有 很多 鱿鱼
- Có nhiều mực ở bờ biển.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
鱼›
鳗›