鲯鳅 qí qiū
volume volume

Từ hán việt: 【_ thu】

Đọc nhanh: 鲯鳅 (_ thu). Ý nghĩa là: cá kỳ thu.

Ý Nghĩa của "鲯鳅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲯鳅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá kỳ thu

鱼,身体长而侧扁,黑褐色,头高而大,眼小,背鳍很长,尾鳍分叉深,生活在海洋中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲯鳅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMTM (重弓一廿一)
    • Bảng mã:U+9CAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHDF (弓一竹木火)
    • Bảng mã:U+9CC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình