• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Hòa (禾) Hỏa (火)

  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼秋
  • Thương hiệt:NMHDF (弓一竹木火)
  • Bảng mã:U+9CC5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鳅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩹤

Ý nghĩa của từ 鳅 theo âm hán việt

鳅 là gì? (Thu). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鳅