volume volume

Từ hán việt: 【ất】

Đọc nhanh: (ất). Ý nghĩa là: một con én (chim).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một con én (chim)

a swallow (bird)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFN (竹火弓)
    • Bảng mã:U+9CE6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp