volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: cá trúc mạch; cá vền ngực bằng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá trúc mạch; cá vền ngực bằng

见〖鲂鮄〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFLLN (弓火中中弓)
    • Bảng mã:U+9B84
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp