Đọc nhanh: 竹麦鱼鲂鮄 (trúc mạch ngư phường phất). Ý nghĩa là: cá chào mào (Động vật dưới nước).
竹麦鱼鲂鮄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chào mào (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹麦鱼鲂鮄
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
鮄›
鱼›
鲂›
麦›