• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Cung (弓)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phất
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一フノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚弗
  • Thương hiệt:NFLLN (弓火中中弓)
  • Bảng mã:U+9B84
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鮄

  • Giản thể

    𫚒

Ý nghĩa của từ 鮄 theo âm hán việt

鮄 là gì? (Phất). Bộ Ngư (+5 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: phường phất 魴鮄)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 魴鮄

- phường phất [fángfú] Cá lửa (một loài cá mình dài có thể bò dưới đáy biển, sống ở vùng biển ôn đới và á nhiệt đới).

Từ ghép với 鮄