xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu】

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: sơn tiêu; ma núi (loài yêu quái mặt xanh nói trong truyền thuyết).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn tiêu; ma núi (loài yêu quái mặt xanh nói trong truyền thuyết)

山魈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIFB (竹戈火月)
    • Bảng mã:U+9B48
    • Tần suất sử dụng:Thấp