quán
volume volume

Từ hán việt: 【quyền】

Đọc nhanh: (quyền). Ý nghĩa là: xoăn; cong; quăn (tóc), tóc đẹp. Ví dụ : - 鬈发。 tóc xoăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xoăn; cong; quăn (tóc)

(头发) 弯曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - quán

    - tóc xoăn.

✪ 2. tóc đẹp

形容头发美

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - quán

    - tóc xoăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHFQU (尸竹火手山)
    • Bảng mã:U+9B08
    • Tần suất sử dụng:Thấp