zhěng
volume volume

Từ hán việt: 【chửng.chủng】

Đọc nhanh: (chửng.chủng). Ý nghĩa là: cứu. Ví dụ : - 拯救 cứu vớt; cứu vãn. - 拯民于水火之中。 cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拯救 zhěngjiù

    - cứu vớt; cứu vãn

  • volume volume

    - 拯民 zhěngmín 水火之中 shuǐhuǒzhīzhōng

    - cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 拯救 zhěngjiù le de 生命 shēngmìng

    - Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.

  • volume volume

    - 拯救 zhěngjiù

    - cứu vớt; cứu vãn

  • volume volume

    - 拯民 zhěngmín 水火之中 shuǐhuǒzhīzhōng

    - cứu nhân dân trong nước sôi lửa bỏng.

  • volume volume

    - 拯救 zhěngjiù le 许多 xǔduō rén de 生命 shēngmìng

    - Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.

  • volume volume

    - 拯救 zhěngjiù le 我们 wǒmen de 国家 guójiā

    - Cô ấy đã cứu đất nước chúng tôi.

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 拯救 zhěngjiù 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 死刑 sǐxíng

    - Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.

  • volume volume

    - 共产党 gòngchǎndǎng 拯救 zhěngjiù 人民 rénmín 水火之中 shuǐhuǒzhīzhōng

    - Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chủng , Chửng
    • Nét bút:一丨一フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNEM (手弓水一)
    • Bảng mã:U+62EF
    • Tần suất sử dụng:Cao