péng
volume volume

Từ hán việt: 【bằng】

Đọc nhanh: (bằng). Ý nghĩa là: đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung. Ví dụ : - 鬅松。 tóc xoã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung

头发松散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
    • Pinyin: Pēng , Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHBB (尸竹月月)
    • Bảng mã:U+9B05
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp