部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bằng】
Đọc nhanh: 鬅 (bằng). Ý nghĩa là: đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung. Ví dụ : - 鬅松。 tóc xoã.
鬅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung
头发松散
- 鬅松 péngsōng
- tóc xoã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬅
鬅›
Tập viết