部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bưu, Tiêu (髟)
Các biến thể (Dị thể) của 鬅
髼
鬅 là gì? 鬅 (Bằng). Bộ Tiêu 髟 (+8 nét). Tổng 18 nét but (一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一). Ý nghĩa là: (Tóc) rối bù. Chi tiết hơn...
- ◎Như “bằng đầu cấu diện” 鬅頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.
- bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).