• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟)

  • Pinyin: Pēng , Péng
  • Âm hán việt: Bằng
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノフ一一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱髟朋
  • Thương hiệt:SHBB (尸竹月月)
  • Bảng mã:U+9B05
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鬅 theo âm hán việt

鬅 là gì? (Bằng). Bộ Tiêu (+8 nét). Tổng 18 nét but (ノノノノフノフ). Ý nghĩa là: (Tóc) rối bù. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tóc rời rạc lỏng lẻo

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* (Tóc) rối bù

- ◎Như “bằng đầu cấu diện” đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鬅鬙

- bằng tăng [péng seng] (văn) Tóc rối bung (rối bời).

Từ ghép với 鬅