部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phảng】
Đọc nhanh: 髣 (phảng). Ý nghĩa là: dường như; hình như.
✪ 1. dường như; hình như
(髣髴) 同'仿佛'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髣
髣›
Tập viết