fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phảng】

Đọc nhanh: (phảng). Ý nghĩa là: dường như; hình như.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dường như; hình như

(髣髴) 同'仿佛'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phảng
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶一フノ
    • Thương hiệt:SHYHS (尸竹卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9AE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp