gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 高

variant of 高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cao 高 (+1 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨丨一一丨フ丨フ一
    • Thương hiệt:YSLB (卜尸中月)
    • Bảng mã:U+9AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp