volume volume

Từ hán việt: 【đâu】

Đọc nhanh: (đâu). Ý nghĩa là: gõ nhẹ; cốc nhẹ. Ví dụ : - 厾一个点儿。 gõ nhẹ một cái. - 点厾(国画指用笔随意点染)。 điểm xuyết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gõ nhẹ; cốc nhẹ

用指头、棍棒等轻击轻点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 点儿 diǎner

    - gõ nhẹ một cái

  • volume volume

    - 点厾 diǎndū ( 国画 guóhuà zhǐ 用笔 yòngbǐ 随意 suíyì 点染 diǎnrǎn )

    - điểm xuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一个 yígè 点儿 diǎner

    - gõ nhẹ một cái

  • volume volume

    - 点厾 diǎndū ( 国画 guóhuà zhǐ 用笔 yòngbǐ 随意 suíyì 点染 diǎnrǎn )

    - điểm xuyết

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), khư 厶 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NGI (弓土戈)
    • Bảng mã:U+53BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp