hóu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu】

Đọc nhanh: (hầu). Ý nghĩa là: hai đầu ống xương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai đầu ống xương

见〖骨骺〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHMR (月月竹一口)
    • Bảng mã:U+9ABA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp