骡马 luó mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【la mã】

Đọc nhanh: 骡马 (la mã). Ý nghĩa là: ngựa và la, Đóng gói động vật.

Ý Nghĩa của "骡马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骡马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa và la

horse and mule

✪ 2. Đóng gói động vật

pack animal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骡马

  • volume volume

    - 两匹 liǎngpǐ 骡子 luózi

    - hai con lừa.

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 役使 yìshǐ 骡马 luómǎ

    - dùng lừa ngựa

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng

    - Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng 动物 dòngwù

    - Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La , Loa
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWVF (弓一田女火)
    • Bảng mã:U+9AA1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình