qiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiển.khiên】

Đọc nhanh: (kiển.khiên). Ý nghĩa là: giương cao, nhổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giương cao

高举

✪ 2. nhổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCM (十廿金一)
    • Bảng mã:U+9A9E
    • Tần suất sử dụng:Thấp