部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鹐 (_). Ý nghĩa là: mổ; ăn (chim, gà). Ví dụ : - 别让鸡鹐了地里的麦穗。 đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
鹐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mổ; ăn (chim, gà)
尖嘴的鸟啄食
- 别 bié 让 ràng 鸡 jī 鹐 qiān 了 le 地里 dìlǐ 的 de 麦穗 màisuì
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹐
鹐›
Tập viết