qiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mổ; ăn (chim, gà). Ví dụ : - 别让鸡鹐了地里的麦穗。 đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mổ; ăn (chim, gà)

尖嘴的鸟啄食

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié ràng qiān le 地里 dìlǐ de 麦穗 màisuì

    - đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bié ràng qiān le 地里 dìlǐ de 麦穗 màisuì

    - đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨一フ一一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:NXPYM (弓重心卜一)
    • Bảng mã:U+9E50
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp