部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiên】
Đọc nhanh: 搴 (khiên). Ý nghĩa là: nhổ, vén. Ví dụ : - 斩将搴旗。 chém tướng nhổ cờ.
搴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhổ
拔
- 斩将搴旗 zhǎnjiàngqiānqí
- chém tướng nhổ cờ.
✪ 2. vén
撩起;掲起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搴
搴›
Tập viết