qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khiên】

Đọc nhanh: (khiên). Ý nghĩa là: nhổ, vén. Ví dụ : - 斩将搴旗。 chém tướng nhổ cờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斩将搴旗 zhǎnjiàngqiānqí

    - chém tướng nhổ cờ.

✪ 2. vén

撩起;掲起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斩将搴旗 zhǎnjiàngqiānqí

    - chém tướng nhổ cờ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCQ (十廿金手)
    • Bảng mã:U+6434
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp