部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điền】
Đọc nhanh: 阗 (điền). Ý nghĩa là: đầy; tràn; tràn đầy. Ví dụ : - 喧阗 huyên náo.
阗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy; tràn; tràn đầy
充满
- 喧阗 xuāntián
- huyên náo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阗
- 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián
- trống nhạc huyên náo
- 士女 shìnǚ 骈阗 piántián
- đông đúc những nữ sĩ.
- 车马喧阗 chēmǎxuāntián
- ngựa xe chen chúc ồn ào
阗›
Tập viết