zōu
volume volume

Từ hán việt: 【tưu】

Đọc nhanh: (tưu). Ý nghĩa là: chân núi; góc; xó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân núi; góc; xó

角落;山脚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhé , Zōu
    • Âm hán việt: Tưu
    • Nét bút:フ丨一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLSJE (弓中尸十水)
    • Bảng mã:U+966C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp