volume volume

Từ hán việt: 【sĩ】

Đọc nhanh: (sĩ). Ý nghĩa là: họ Muôn Kỳ. Ví dụ : - 贵方所订购货物之其余部分, 一俟我方进货即可供应. Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Muôn Kỳ

万俟 (Ṃqí) ,姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贵方 guìfāng suǒ 订购 dìnggòu 货物 huòwù zhī 其余部分 qíyúbùfèn 一俟 yīqí 我方 wǒfāng 进货 jìnhuò 即可 jíkě 供应 gōngyìng

    - Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 俟机 sìjī 进攻 jìngōng

    - đợi dịp tấn công.

  • volume volume

    - 贵方 guìfāng suǒ 订购 dìnggòu 货物 huòwù zhī 其余部分 qíyúbùfèn 一俟 yīqí 我方 wǒfāng 进货 jìnhuò 即可 jíkě 供应 gōngyìng

    - Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qí , Sì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOK (人戈人大)
    • Bảng mã:U+4FDF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình