Đọc nhanh: 俟 (sĩ). Ý nghĩa là: họ Muôn Kỳ. Ví dụ : - 贵方所订购货物之其余部分, 一俟我方进货即可供应. Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
俟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Muôn Kỳ
万俟 (Ṃqí) ,姓
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俟
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
俟›