Đọc nhanh: 马牛奔跃 (mã ngưu bôn dược). Ý nghĩa là: lồng.
马牛奔跃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马牛奔跃
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奔›
牛›
跃›
马›