香浓 xiāng nóng
volume volume

Từ hán việt: 【hương nùng】

Đọc nhanh: 香浓 (hương nùng). Ý nghĩa là: Thơm nồng.

Ý Nghĩa của "香浓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香浓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thơm nồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香浓

  • volume volume

    - 香山 xiāngshān 红叶 hóngyè shì 北京 běijīng zuì nóng zuì nóng de 秋色 qiūsè

    - Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - zhè 香肠 xiāngcháng 调味 tiáowèi 很浓 hěnnóng

    - Xúc xích này được tẩm ướp rất nồng.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì dài zhe 浓浓的 nóngnóngde zǒu le wèi de 油彩 yóucǎi 油膏 yóugāo 香囊 xiāngnáng de 气味 qìwèi

    - Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.

  • volume volume

    - 桂花 guìhuā 香气 xiāngqì 很浓 hěnnóng

    - Hoa mộc có mùi rất thơm.

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 浓浓 nóngnóng 花香 huāxiāng

    - Chỗ này có mùi thơm nồng nàn của hoa.

  • volume volume

    - zhè 咖啡 kāfēi 香味 xiāngwèi 很浓 hěnnóng

    - Cà phê này có mùi thơm rất đậm.

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu de 味道 wèidao hěn 香浓 xiāngnóng

    - Vị của kem tươi rất thơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao