Đọc nhanh: 少来这套 (thiếu lai nghiện sáo). Ý nghĩa là: Bỏ trò đó đi.
少来这套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ trò đó đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少来这套
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 不能 把 这 两件事 等同 起来
- không nên đánh đồng hai việc này.
- 这样一来 , 我 的 衣服 少多 了
- Cứ như vậy, quần áo của tớ lại càng ít rồi.
- 二十年 来 我 时时 想起 这件 事
- hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
- 这 一趟 来回 花 不少 时间
- Chuyến này một lượt mất khá nhiều thời gian.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 这种 游戏 看起来 简单 , 里面 的 花头 还 真不少
- trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
少›
来›
这›