tuō
volume volume

Từ hán việt: 【thác】

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: uỷ thác; ký thác; gửi gắm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uỷ thác; ký thác; gửi gắm

委托;寄托

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIHP (人戈竹心)
    • Bảng mã:U+4F82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp