部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thác】
Đọc nhanh: 侂 (thác). Ý nghĩa là: uỷ thác; ký thác; gửi gắm.
侂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uỷ thác; ký thác; gửi gắm
委托;寄托
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侂
侂›
Tập viết