tuō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kéo; kéo dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kéo; kéo dài

同'拖'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Thương hiệt:QJP (手十心)
    • Bảng mã:U+62D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp