luó
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: bánh; bánh trái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh; bánh trái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:27 nét
    • Bộ:Thực 食 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:OIWLG (人戈田中土)
    • Bảng mã:U+9960
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp