luǒ
volume volume

Từ hán việt: 【khoã.khoả.loã】

Đọc nhanh: (khoã.khoả.loã). Ý nghĩa là: lộ ra; không che đậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ ra; không che đậy

露出; 没有遮盖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWD (人田木)
    • Bảng mã:U+502E
    • Tần suất sử dụng:Thấp