部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoã.khoả.loã】
Đọc nhanh: 倮 (khoã.khoả.loã). Ý nghĩa là: lộ ra; không che đậy.
倮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộ ra; không che đậy
露出; 没有遮盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倮
倮›
Tập viết