部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ế.át.ái】
Đọc nhanh: 餲 (ế.át.ái). Ý nghĩa là: phân huỷ; trở mùi; ôi (thức ăn).
餲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân huỷ; trở mùi; ôi (thức ăn)
食物经久而变味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餲
餲›
Tập viết