ài
volume volume

Từ hán việt: 【ế.át.ái】

Đọc nhanh: (ế.át.ái). Ý nghĩa là: phân huỷ; trở mùi; ôi (thức ăn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân huỷ; trở mùi; ôi (thức ăn)

食物经久而变味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: ài , Hé
    • Âm hán việt: Ái , Át ,
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIAPV (人戈日心女)
    • Bảng mã:U+9932
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp