餐少餐多 cān shǎo cān duō
volume volume

Từ hán việt: 【xan thiếu xan đa】

Đọc nhanh: 餐少餐多 (xan thiếu xan đa). Ý nghĩa là: bữa ít bữa nhiều.

Ý Nghĩa của "餐少餐多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

餐少餐多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa ít bữa nhiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐少餐多

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng yǒu hěn 多种 duōzhǒng 肚丝 dǔsī

    - Nhà hàng có nhiều loại dạ dày bò thái sợi.

  • volume volume

    - 午餐 wǔcān yǒu 很多 hěnduō cài

    - Bữa trưa có nhiều món ăn.

  • volume volume

    - 午饭 wǔfàn chī 很少 hěnshǎo 期待 qīdài 晚饭 wǎnfàn shí 饱餐一顿 bǎocānyīdùn

    - Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 套餐 tàocān 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 调查 diàochá 很多 hěnduō rén 喜欢 xǐhuan 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng

    - Theo khảo sát, nhiều người thích nhà hàng này.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen dào 多数 duōshù dōu 喜欢 xǐhuan chī 西餐 xīcān

    - đa số học sinh thích ăn đồ ăn phương Tây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 野餐 yěcān pāi le 很多 hěnduō 照片 zhàopiān

    - Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến dã ngoại này.

  • - xiǎng chī 什么 shénme 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng yǒu 很多 hěnduō 选择 xuǎnzé

    - Bạn muốn ăn gì? Nhà hàng này có rất nhiều lựa chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+1 nét)
    • Pinyin: Shǎo , Shào
    • Âm hán việt: Thiếu , Thiểu
    • Nét bút:丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FH (火竹)
    • Bảng mã:U+5C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao