volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa)

古代悬挂钟或磬的架子两旁的柱子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:YPTMC (卜心廿一金)
    • Bảng mã:U+8661
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:YPTMC (卜心廿一金)
    • Bảng mã:U+8661
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp