biāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "丢"

古同"丢".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phong 風 (+3 nét)
    • Pinyin: Biāo , Diū
    • Âm hán việt: Bưu , Đâu
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶ノノノ
    • Thương hiệt:HNHHH (竹弓竹竹竹)
    • Bảng mã:U+98A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp