sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tảng】

Đọc nhanh: (tảng). Ý nghĩa là: cái trán.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái trán

额;脑门子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDMBO (水木一月人)
    • Bảng mã:U+98A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp