yóng
volume volume

Từ hán việt: 【ngung】

Đọc nhanh: (ngung). Ý nghĩa là: lớn, ngưỡng mộ. Ví dụ : - 颙望 ngưỡng vọng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lớn

✪ 2. ngưỡng mộ

仰慕

Ví dụ:
  • volume volume

    - yóng wàng

    - ngưỡng vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yóng wàng

    - ngưỡng vọng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóng
    • Âm hán việt: Ngung
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBMBO (田月一月人)
    • Bảng mã:U+9899
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp