hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạm】

Đọc nhanh: (hạm). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm, gật đầu. Ví dụ : - 颔首 gật đầu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cằm; cái cằm

下巴

✪ 2. gật đầu

点头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 颔首 hànshǒu

    - gật đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 颔首 hànshǒu

    - gật đầu

  • volume volume

    - 颔首微笑 hànshǒuwēixiào

    - gật đầu mỉm cười

  • volume volume

    - 颔首 hànshǒu 赞许 zànxǔ

    - gật đầu đồng ý.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORMBO (人口一月人)
    • Bảng mã:U+9894
    • Tần suất sử dụng:Trung bình