部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hạm】
Đọc nhanh: 颔 (hạm). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm, gật đầu. Ví dụ : - 颔首 gật đầu
✪ 1. cằm; cái cằm
下巴
✪ 2. gật đầu
点头
- 颔首 hànshǒu
- gật đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颔
- 颔首微笑 hànshǒuwēixiào
- gật đầu mỉm cười
- 颔首 hànshǒu 赞许 zànxǔ
- gật đầu đồng ý.
颔›
Tập viết