tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh】

Đọc nhanh: (đĩnh). Ý nghĩa là: thẳng thắn; chính trực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng thắn; chính trực

正直;直

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NGMBO (弓土一月人)
    • Bảng mã:U+988B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp