部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đĩnh】
Đọc nhanh: 颋 (đĩnh). Ý nghĩa là: thẳng thắn; chính trực.
颋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng thắn; chính trực
正直;直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颋
颋›
Tập viết