volume volume

Từ hán việt: 【kì.khẩn.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.khẩn.kỳ). Ý nghĩa là: cao lớn; to con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao lớn; to con

身体长大的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn , Qí
    • Âm hán việt: Khẩn , , Kỳ
    • Nét bút:ノノ一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMBO (竹中一月人)
    • Bảng mã:U+9880
    • Tần suất sử dụng:Thấp