部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiều】
Đọc nhanh: 顦 (tiều). Ý nghĩa là: tiều; như "tiều tuỵ" § Cũng như tiều 憔., bơ phờ, tiền tuỵ; hốc hác.
顦 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiều; như "tiều tuỵ" § Cũng như tiều 憔.
✪ 2. bơ phờ
形容人瘦弱, 面色不好看见〖憔悴〗
✪ 3. tiền tuỵ; hốc hác
形容人瘦弱, 面色不好看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顦
顦›
Tập viết