qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiều】

Đọc nhanh: (tiều). Ý nghĩa là: tiều; như "tiều tuỵ" § Cũng như tiều ., bơ phờ, tiền tuỵ; hốc hác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tiều; như "tiều tuỵ" § Cũng như tiều 憔.

✪ 2. bơ phờ

形容人瘦弱, 面色不好看见〖憔悴〗

✪ 3. tiền tuỵ; hốc hác

形容人瘦弱, 面色不好看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:OFMBC (人火一月金)
    • Bảng mã:U+9866
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp