piāo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu】

Đọc nhanh: (phiêu). Ý nghĩa là: phiêu; như "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng; phiêu du" § Như chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiêu; như "quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng; phiêu du" § Như chữ 飄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ