fān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phiên; như "phiên (lật úp): thuyền phiên liễu; phiên cân đầu lực sĩ (máy bay đảo lộn)" § Cũng như chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiên; như "phiên (lật úp): thuyền phiên liễu; phiên cân đầu lực sĩ (máy bay đảo lộn)" § Cũng như chữ 翻.

翻过来; 颠倒过来; 上下或内外交换位置; 歪倒; 反转

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ