部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Truy, Chuy (隹) Hỏa (灬) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 顦
憔
𱂻
顦 là gì? 顦 (Tiều). Bộ Hiệt 頁 (+12 nét). Tổng 21 nét but (ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. mệt mỏi. Chi tiết hơn...