wěi
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: yên lặng; yên tĩnh, khoan thai; điềm tĩnh; bình tĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yên lặng; yên tĩnh

安静

✪ 2. khoan thai; điềm tĩnh; bình tĩnh

安详

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Ngỗi
    • Nét bút:ノフ一ノフフ一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:NUMBC (弓山一月金)
    • Bảng mã:U+9820
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp