部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 頠 Ý nghĩa là: yên lặng; yên tĩnh, khoan thai; điềm tĩnh; bình tĩnh.
頠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yên lặng; yên tĩnh
安静
✪ 2. khoan thai; điềm tĩnh; bình tĩnh
安详
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 頠
頠›
Tập viết