wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vỉ.môn.mên.vĩ】

Đọc nhanh: (vỉ.môn.mên.vĩ). Ý nghĩa là: chăm chỉ; miệt mài, thay đổi (thời gian).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chăm chỉ; miệt mài

形容勤勉不倦

✪ 2. thay đổi (thời gian)

形容时间推移

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+20 nét)
    • Pinyin: Mén , Wěi
    • Âm hán việt: Mên , Môn , , Vỉ
    • Nét bút:丶一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
    • Thương hiệt:YHBM (卜竹月一)
    • Bảng mã:U+4EB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp