部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vỉ.môn.mên.vĩ】
Đọc nhanh: 亹 (vỉ.môn.mên.vĩ). Ý nghĩa là: chăm chỉ; miệt mài, thay đổi (thời gian).
亹 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chỉ; miệt mài
形容勤勉不倦
✪ 2. thay đổi (thời gian)
形容时间推移
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亹
亹›
Tập viết