jiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: bộ yên ngựa; yên ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ yên ngựa; yên ngựa

垫马鞍的东西:鞍鞯。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTKD (廿十廿大木)
    • Bảng mã:U+97AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp