jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá kiêm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá kiêm

鱼、身体长卵圆形,一般两眼都在身体的左侧,也有在右侧的,上方的眼睛靠近头顶,有眼的一侧黄褐色,无眼的一侧白色主要产在中国南海地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Thương hiệt:NMTXC (弓一廿重金)
    • Bảng mã:U+9CD2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp