jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chốt gỗ; then gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chốt gỗ; then gỗ

木片楔子 (xiē·zi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+17 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DOIM (木人戈一)
    • Bảng mã:U+6AFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp