jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: túi cung tên (trên ngựa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi cung tên (trên ngựa)

马上盛弓箭的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ一一一一丨フ丶
    • Thương hiệt:TJNKQ (廿十弓大手)
    • Bảng mã:U+97AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp