qiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu】

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe), co lại; rúm lại; chau lại. Ví dụ : - 鞧着眉毛。 chau mày.. - 大辕马鞧着屁股向后退。 ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe)

后鞧:套车时拴在驾辕性口屁股周围的皮带、帆布带等

✪ 2. co lại; rúm lại; chau lại

收缩

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiū zhe 眉毛 méimao

    - chau mày.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiū zhe 眉毛 méimao

    - chau mày.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTCW (廿十廿金田)
    • Bảng mã:U+97A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp