Đọc nhanh: 鞧 (thu). Ý nghĩa là: dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe), co lại; rúm lại; chau lại. Ví dụ : - 鞧着眉毛。 chau mày.. - 大辕马鞧着屁股向后退。 ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
鞧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây da; dây vải (buộc sau mông súc vật kéo xe)
后鞧:套车时拴在驾辕性口屁股周围的皮带、帆布带等
✪ 2. co lại; rúm lại; chau lại
收缩
- 鞧 着 眉毛
- chau mày.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞧
- 鞧 着 眉毛
- chau mày.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
鞧›